Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh, dịch vụ (hoặc xây dựng cơ bản)
Cập nhật 02/11/2016 11:34
Bộ, Sở:……………. Mẫu số: S43 – H Đơn vị:………….. (Ban hành theo quy định số: 999 – TC/QĐ/CĐKT ngày 2/11/1996 của Bộ Tài chính) SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH, DỊCH VỤ (HOẶC XÂY DỰNG CƠ BẢN) -Loại hoạt động:……………….………………………. -Tên sản phẩm, dịch vụ hoặc tên công trình:………… Ngày tháng ghi sổ CHỨNG TỪ DIỄN GIẢI TỔNG SỐ GHI NỢ TÀI KHOẢN GHI CÓ TÀI KHOẢN Số hiệu Ngày tháng Chia theo khoản mục chi…
Bộ, Sở:……………. Mẫu số: S43 – H
Đơn vị:………….. (Ban hành theo quy định số: 999 – TC/QĐ/CĐKT ngày 2/11/1996 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH, DỊCH VỤ (HOẶC XÂY DỰNG CƠ BẢN)
-Loại hoạt động:……………….……………………….
-Tên sản phẩm, dịch vụ hoặc tên công trình:…………
Ngày tháng ghi sổ |
CHỨNG TỪ |
DIỄN GIẢI |
TỔNG SỐ |
GHI NỢ TÀI KHOẢN |
GHI CÓ TÀI KHOẢN |
Số hiệu |
Ngày tháng |
Chia theo khoản mục chi phí |
… |
… |
… |
… |
… |
… |
… |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
|
|
|
Số dư đầu kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
-Cộng tháng
-Luỹ kế từ đầu quý
-Số dư cuối kỳ
-Luỹ kế từ đầu năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|